灯头 dēngtóu
volume volume

Từ hán việt: 【đăng đầu】

Đọc nhanh: 灯头 (đăng đầu). Ý nghĩa là: chuôi đèn; đuôi đèn, bóng đèn, cổ đèn. Ví dụ : - 螺丝口的灯头。 cái chuôi đèn xoáy. - 这间屋里有五个灯头。 trong nhà này có năm bóng đèn.

Ý Nghĩa của "灯头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

灯头 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. chuôi đèn; đuôi đèn

接在电灯线末端、供安装灯泡用的装置

Ví dụ:
  • volume volume

    - 螺丝 luósī kǒu de 灯头 dēngtóu

    - cái chuôi đèn xoáy

✪ 2. bóng đèn

指电灯盏数

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè jiān 屋里 wūlǐ yǒu 五个 wǔgè 灯头 dēngtóu

    - trong nhà này có năm bóng đèn.

✪ 3. cổ đèn

煤油灯上装灯心、安灯罩的部分

✪ 4. đui

电灯泡的插座

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灯头

  • volume volume

    - 一年到头 yìniándàotóu 不得闲 bùdéxián

    - bận rộn quanh năm.

  • volume volume

    - 油灯 yóudēng de huǒ 头儿 tóuer 太小 tàixiǎo

    - ngọn lửa đèn dầu quá nhỏ.

  • volume volume

    - sòng le 一盏 yīzhǎn 床头灯 chuángtóudēng

    - Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.

  • volume volume

    - 一灯 yīdēng 荧然 yíngrán

    - Một ánh đèn le lói.

  • volume volume

    - 一灯 yīdēng 荧荧 yíngyíng

    - ngọn đèn lấp lánh

  • volume volume

    - 螺丝 luósī kǒu de 灯头 dēngtóu

    - cái chuôi đèn xoáy

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - zhè jiān 屋里 wūlǐ yǒu 五个 wǔgè 灯头 dēngtóu

    - trong nhà này có năm bóng đèn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+2 nét)
    • Pinyin: Dēng
    • Âm hán việt: Đinh , Đăng
    • Nét bút:丶ノノ丶一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FMN (火一弓)
    • Bảng mã:U+706F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao