Đọc nhanh: 螺垫 (loa điếm). Ý nghĩa là: vòng đệm đanh ốc.
螺垫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng đệm đanh ốc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺垫
- 垫 上 个 垫子
- lót một cái đệm
- 你 先吃点 东西 垫 垫底儿 , 等 客人 来齐 了 再 吃
- anh ăn lót dạ một chút, đợi khách đến chúng ta cùng ăn.
- 他 需要 一个 鼠标垫
- Anh ấy cần một lót chuột.
- 垫子 只是 象征性 的
- Chiếc đệm chỉ mang ý nghĩa tượng trưng.
- 困难 是 成长 的 垫脚石
- Khó khăn là bước đệm cho sự trưởng thành.
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
- 你 如果 一时 手头不便 , 我 可以 先垫 上
- nếu anh lỡ có kẹt tiền, tôi có thể ứng trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垫›
螺›