Đọc nhanh: 磨电棒儿 (ma điện bổng nhi). Ý nghĩa là: đy-na-mô.
磨电棒儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đy-na-mô
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨电棒儿
- 棒子面 儿 饽饽
- bánh bột ngô
- 我 得 把 电话号码 记下来 , 以免 待会儿 忘记
- Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.
- 他们 不 赞成 孩子 玩儿 电脑
- Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.
- 有 了 这根 硬棒 的 拐棍儿 , 上山 就 得力 了
- có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.
- 聪明 的 女儿 学习 棒
- Con gái thông minh học giỏi.
- 他 接到 电报 , 跟 手儿 搭 上 汽车 走 了
- anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.
- 你 小心 点儿 , 别 触电 !
- Con cẩn thận chút, đừng để điện giật!
- 有 空当儿 就 打个 电话
- Khi có thời gian thì gọi điện nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
棒›
电›
磨›