磨电棒儿 mó diànbàng er
volume volume

Từ hán việt: 【ma điện bổng nhi】

Đọc nhanh: 磨电棒儿 (ma điện bổng nhi). Ý nghĩa là: đy-na-mô.

Ý Nghĩa của "磨电棒儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

磨电棒儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đy-na-mô

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磨电棒儿

  • volume volume

    - 棒子面 bàngzimiàn ér 饽饽 bōbō

    - bánh bột ngô

  • volume volume

    - 电话号码 diànhuàhàomǎ 记下来 jìxiàlai 以免 yǐmiǎn 待会儿 dāihuìer 忘记 wàngjì

    - Tôi phải ghi lại số điện thoại để tránh quên sau này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 赞成 zànchéng 孩子 háizi 玩儿 wáner 电脑 diànnǎo

    - Họ không chấp nhận việc trẻ em chơi với máy tính.

  • volume volume

    - yǒu le 这根 zhègēn 硬棒 yìngbàng de 拐棍儿 guǎigùnér 上山 shàngshān jiù 得力 délì le

    - có cây gậy chắc chắn này, lên núi rất được việc.

  • volume volume

    - 聪明 cōngming de 女儿 nǚér 学习 xuéxí bàng

    - Con gái thông minh học giỏi.

  • volume volume

    - 接到 jiēdào 电报 diànbào gēn 手儿 shǒuér shàng 汽车 qìchē zǒu le

    - anh ấy vừa nhận điện báo là lập tức lên xe ô-tô đi ngay.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn 点儿 diǎner bié 触电 chùdiàn

    - Con cẩn thận chút, đừng để điện giật!

  • volume volume

    - yǒu 空当儿 kōngdāngér jiù 打个 dǎgè 电话 diànhuà

    - Khi có thời gian thì gọi điện nhé.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+11 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: Ma ,
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDMR (戈木一口)
    • Bảng mã:U+78E8
    • Tần suất sử dụng:Cao