Đọc nhanh: 蝴蝶花 (hồ điệp hoa). Ý nghĩa là: Hoa pang xê.
蝴蝶花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa pang xê
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝴蝶花
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞翔
- Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.
- 如 蝴蝶 飞舞 , 洁白 的 雪花
- Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞舞
- Bươm bướm vờn bay trên những khóm hoa.
- 蝴蝶 在 花丛 中 飞来飞去
- bướm bay qua bay lại trên những khóm hoa.
- 花园里 有 紫色 的 蝴蝶
- Trong vườn có con bướm màu tím.
- 蝴蝶 飞舞 在 花园里
- Bươm bướm bay lượn trong vườn hoa.
- 花园里 有 很多 蝴蝶
- Trong vườn có nhiều bươm bướm.
- 蝴蝶 在 花园里 翩翩 起飞
- Bươm bướm bay lượn trong vườn hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
花›
蝴›
蝶›