蝴蝶花 húdié huā
volume volume

Từ hán việt: 【hồ điệp hoa】

Đọc nhanh: 蝴蝶花 (hồ điệp hoa). Ý nghĩa là: Hoa pang xê.

Ý Nghĩa của "蝴蝶花" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Tên Các Loại Hoa

蝴蝶花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hoa pang xê

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝴蝶花

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié zài 花丛 huācóng zhōng 飞翔 fēixiáng

    - Bươm bướm bay lượn giữa những bông hoa.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié 飞舞 fēiwǔ 洁白 jiébái de 雪花 xuěhuā

    - Như con bướm vỗ cánh bay lượn, những bông hoa tuyết trắng bay bay trong bầu trời.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié zài 花丛 huācóng zhōng 飞舞 fēiwǔ

    - Bươm bướm vờn bay trên những khóm hoa.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié zài 花丛 huācóng zhōng 飞来飞去 fēiláifēiqù

    - bướm bay qua bay lại trên những khóm hoa.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 紫色 zǐsè de 蝴蝶 húdié

    - Trong vườn có con bướm màu tím.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié 飞舞 fēiwǔ zài 花园里 huāyuánlǐ

    - Bươm bướm bay lượn trong vườn hoa.

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ yǒu 很多 hěnduō 蝴蝶 húdié

    - Trong vườn có nhiều bươm bướm.

  • volume volume

    - 蝴蝶 húdié zài 花园里 huāyuánlǐ 翩翩 piānpiān 起飞 qǐfēi

    - Bươm bướm bay lượn trong vườn hoa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJRB (中戈十口月)
    • Bảng mã:U+8774
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Dié , Tiē
    • Âm hán việt: Điệp
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIPTD (中戈心廿木)
    • Bảng mã:U+8776
    • Tần suất sử dụng:Cao