Đọc nhanh: 牡丹花 (mẫu đan hoa). Ý nghĩa là: Hoa mẫu đơn. Ví dụ : - 牡丹花开的朵儿多大呀! đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
牡丹花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa mẫu đơn
牡丹花,中药名。为毛茛科芍药属植物牡丹Paeonia suffruticosa Andr.的花。目前全国栽培甚广,并早已引种国外。常用于妇女月经不调,经行腹痛。
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡丹花
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 这株 牡丹 的 花朵 特别 大
- bông hoa của cây mẫu đơn này to vô cùng.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 牡丹 开得 真 火暴
- hoa mẫu đơn nở rộ.
- 牡丹花 开 的 朵儿 多大 呀
- đoá hoa mẫu đơn nở to quá!
- 牡丹 是 花中之王
- Mẫu đơn là vua của các loài hoa.
- 牡丹花 开得 真 水灵
- hoa mẫu đơn nở thật là đẹp.
- 这儿 有 一朵 牡丹
- Ở đây có một đóa mẫu đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丹›
牡›
花›