Đọc nhanh: 蝎虎座 (hiết hổ tọa). Ý nghĩa là: Lacerta (chòm sao).
蝎虎座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lacerta (chòm sao)
Lacerta (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝎虎座
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 天蝎座 是 个 有仇必报 的 真 小人
- Thiên Yết là kiểu có thù ắt báo
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
- 专家 被 邀请 进行 讲座
- Các chuyên gia được mời để giảng bài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
虎›
蝎›