chán
volume volume

Từ hán việt: 【triền】

Đọc nhanh: (triền). Ý nghĩa là: nhà ở (của những hộ bình dân thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhà ở (của những hộ bình dân thời xưa)

古代指一户平民所住的房屋

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+12 nét)
    • Pinyin: Chán
    • Âm hán việt: Triền
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IWCG (戈田金土)
    • Bảng mã:U+5EDB
    • Tần suất sử dụng:Thấp