部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【triền】
Đọc nhanh: 廛 (triền). Ý nghĩa là: nhà ở (của những hộ bình dân thời xưa).
廛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà ở (của những hộ bình dân thời xưa)
古代指一户平民所住的房屋
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 廛
廛›
Tập viết