蜡绳 là shéng
volume volume

Từ hán việt: 【lạp thằng】

Đọc nhanh: 蜡绳 (lạp thằng). Ý nghĩa là: Chỉ vuốt sáp của thợ giày; Chỉ vuốt nhựa.

Ý Nghĩa của "蜡绳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜡绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chỉ vuốt sáp của thợ giày; Chỉ vuốt nhựa

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜡绳

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 拉长 lācháng

    - Anh ta kéo dây thừng dài ra.

  • volume volume

    - 勒紧 lēijǐn 牛车 niúchē de 绳子 shéngzi

    - Anh ấy buộc chặt sợi dây của xe bò.

  • volume volume

    - 把握 bǎwò zhe 绳子 shéngzi de 一端 yīduān

    - Anh ta cầm một đầu sợi dây.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi 系在 xìzài 柱子 zhùzi shàng

    - Anh ấy buộc dây vào cột.

  • volume volume

    - 绳子 shéngzi bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Anh ấy buộc dây rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 抖动 dǒudòng le 一下 yīxià 缰绳 jiāngshéng 马便 mǎbiàn xiàng 草原 cǎoyuán 飞奔而去 fēibēnérqù

    - anh ấy giật dây cương một cái, con ngựa phi nhanh ra thảo nguyên.

  • volume volume

    - 黄麻 huángmá zuò 绳子 shéngzi

    - Cây đay vàng có thể làm dây thừng.

  • volume volume

    - zhe 那条 nàtiáo 纠绳 jiūshéng

    - Anh ấy cầm sợi dây thừng đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Mǐn , Shéng , Yìng
    • Âm hán việt: Thằng
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRLU (女一口中山)
    • Bảng mã:U+7EF3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Chà , Jí , Là , Qù , Zhà
    • Âm hán việt: Chá , Lạp , Thư , Thự , Trá
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LITA (中戈廿日)
    • Bảng mã:U+8721
    • Tần suất sử dụng:Cao