Đọc nhanh: 木丝 (mộc ty). Ý nghĩa là: Sợi gỗ.
木丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sợi gỗ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木丝
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 丝丝缕缕
- hết sợi này đến sợi khác.
- 一 绺 丝线
- một bó tơ.
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 他 看起来 像是 穿着 粉红色 蕾丝 内裤 的 伐木工人
- Anh ta trông giống như một thợ rừng thực sự trong bộ cánh màu hồng đó.
- 工人 用 螺丝 将 木板 固定 好
- Công nhân dùng ốc vít cố định tấm gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
木›