Đọc nhanh: 蜜雪 (mật tuyết). Ý nghĩa là: Mixue.
蜜雪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mixue
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜雪
- 他们 俩 早就 爱上 了 成天 柔情蜜意 的
- Hai người họ sớm đã yêu nhau rồi, ngày ngày còn dịu dàng âu yếm cơ.
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 交加 风雪
- mưa gió.
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 在 堆雪人
- Bọn họ đang đắp người tuyết.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 他们 正在 度蜜月
- Bọn họ đang đón tuần trăng mật.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜜›
雪›