Đọc nhanh: 蝠潭 (bức đàm). Ý nghĩa là: đầm dơi.
蝠潭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đầm dơi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝠潭
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 蝙蝠侠 是 有点 基
- Batman là một người đồng tính.
- 莲潭 旅游区
- Khu du lịch đầm sen
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 洞 窦里 住 着 蝙蝠
- Dơi sống trong hang động.
- 蝙蝠侠 有 蝙蝠 车
- Batman có Batmobile.
- 这个 潭 的 水 很 清澈
- Nước ở hồ này rất trong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潭›
蝠›