蝠潭 fú tán
volume volume

Từ hán việt: 【bức đàm】

Đọc nhanh: 蝠潭 (bức đàm). Ý nghĩa là: đầm dơi.

Ý Nghĩa của "蝠潭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蝠潭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đầm dơi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝠潭

  • volume volume

    - 龙潭虎穴 lóngtánhǔxué

    - ao rồng hang cọp

  • volume volume

    - 蝙蝠侠 biānfúxiá shì 有点 yǒudiǎn

    - Batman là một người đồng tính.

  • volume volume

    - 莲潭 liántán 旅游区 lǚyóuqū

    - Khu du lịch đầm sen

  • volume volume

    - 莲池 liánchí tán 水面 shuǐmiàn 广达 guǎngdá 四十二 sìshíèr 公顷 gōngqǐng

    - Đầm sen có diện tích 42 ha

  • volume volume

    - zhè 潭水 tánshuǐ 有些 yǒuxiē zhuó

    - Nước trong ao này hơi đục.

  • volume volume

    - dòng 窦里 dòulǐ zhù zhe 蝙蝠 biānfú

    - Dơi sống trong hang động.

  • volume volume

    - 蝙蝠侠 biānfúxiá yǒu 蝙蝠 biānfú chē

    - Batman có Batmobile.

  • volume volume

    - 这个 zhègè tán de shuǐ hěn 清澈 qīngchè

    - Nước ở hồ này rất trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán , Xún , Yǐn
    • Âm hán việt: Tầm , Đàm
    • Nét bút:丶丶一一丨フ丨丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMWJ (水一田十)
    • Bảng mã:U+6F6D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIMRW (中戈一口田)
    • Bảng mã:U+8760
    • Tần suất sử dụng:Trung bình