Đọc nhanh: 蜜腺 (mật tuyến). Ý nghĩa là: tuyến mật.
蜜腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyến mật
某些植物的花上分泌糖汁的腺有的植物蜜腺长在雄蕊或雌蕊的基部,如白菜;有的植物蜜腺长在花冠上,如萝卜
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜腺
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 你 认为 砂糖 可以 替代 蜂蜜 吗 ?
- Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?
- 先天性 囊性 腺瘤 样 畸形
- Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.
- 你 多久 没 做 摄护腺 检查 了
- Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?
- 闺蜜 陪 我 成长
- Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.
- 你 笑 得 很 甜蜜
- Em cười rất ngọt ngào.
- 你 觉得 金刚 狼 是不是 有个 金刚 不 坏 前列腺 呢
- Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?
- 你 有 什么 烦心事 , 就 对 闺蜜 讲
- Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腺›
蜜›