蜜腺 mì xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【mật tuyến】

Đọc nhanh: 蜜腺 (mật tuyến). Ý nghĩa là: tuyến mật.

Ý Nghĩa của "蜜腺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜜腺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyến mật

某些植物的花上分泌糖汁的腺有的植物蜜腺长在雄蕊或雌蕊的基部,如白菜;有的植物蜜腺长在花冠上,如萝卜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜腺

  • volume volume

    - huì 失去 shīqù duì 5 羟色胺 qiǎngsèàn zhèng 肾上腺素 shènshàngxiànsù de 敏感性 mǐngǎnxìng

    - Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.

  • volume volume

    - 认为 rènwéi 砂糖 shātáng 可以 kěyǐ 替代 tìdài 蜂蜜 fēngmì ma

    - Bạn có nghĩ rằng đường cát có thể thay thế mật ong không?

  • volume volume

    - 先天性 xiāntiānxìng 囊性 nángxìng 腺瘤 xiànliú yàng 畸形 jīxíng

    - Dị dạng u tuyến dạng nang bẩm sinh.

  • volume volume

    - 多久 duōjiǔ méi zuò 摄护腺 shèhùxiàn 检查 jiǎnchá le

    - Bạn đã đi khám tuyến tiền liệt chưa?

  • volume volume

    - 闺蜜 guīmì péi 成长 chéngzhǎng

    - Cô bạn thân trưởng thành cùng tôi.

  • volume volume

    - xiào hěn 甜蜜 tiánmì

    - Em cười rất ngọt ngào.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 金刚 jīngāng láng 是不是 shìbúshì 有个 yǒugè 金刚 jīngāng huài 前列腺 qiánlièxiàn ne

    - Bạn có nghĩ rằng họ đã cho Wolverine một tuyến tiền liệt adamantium?

  • volume volume

    - yǒu 什么 shénme 烦心事 fánxīnshì jiù duì 闺蜜 guīmì jiǎng

    - Nếu bạn có bất kỳ khó khăn, chỉ cần nói với bạn của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:ノフ一一ノ丨フ一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHAE (月竹日水)
    • Bảng mã:U+817A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHI (十心竹戈)
    • Bảng mã:U+871C
    • Tần suất sử dụng:Cao