Đọc nhanh: 蜜源 (mật nguyên). Ý nghĩa là: nguồn mật.
蜜源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn mật
生产蜂蜜的来源,指能大量供蜜蜂采蜜的植物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 他们 正在 甜蜜 地 恋爱
- Họ đang yêu nhau một cách ngọt ngào.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 他们 的 爱 很 甜蜜
- Tình yêu của họ rất ngọt ngào.
- 他们 正在 度蜜月
- Bọn họ đang đón tuần trăng mật.
- 他们 正在 开采 新 的 石油资源
- Họ đang khai thác nguồn tài nguyên dầu mỏ mới.
- 他们 掠取 我们 的 资源
- Họ cướp đoạt tài nguyên của chúng ta.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
蜜›