蜗窗 wō chuāng
volume volume

Từ hán việt: 【oa song】

Đọc nhanh: 蜗窗 (oa song). Ý nghĩa là: fenestra ốc tai (ở tai giữa).

Ý Nghĩa của "蜗窗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜗窗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. fenestra ốc tai (ở tai giữa)

fenestra cochleae (in middle ear)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜗窗

  • volume volume

    - cóng 窗口 chuāngkǒu 透进 tòujìn le 灰白 huībái de 曙色 shǔsè

    - Ánh ban mai màu xám trắng chiếu xuyên qua cửa sổ.

  • volume volume

    - 他伏 tāfú zài 窗边 chuāngbiān

    - Cậu ấy tựa bên cửa sổ.

  • volume volume

    - 关上 guānshàng le 窗户 chuānghu

    - Anh ấy đã đóng cửa sổ lại.

  • volume volume

    - 企脚 qǐjiǎo 看到 kàndào le 橱窗 chúchuāng

    - Anh ấy nhón chân để nhìn thấy cửa sổ trưng bày.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 敲打 qiāodǎ 窗户 chuānghu

    - Họ đang gõ cửa sổ.

  • volume volume

    - 风直 fēngzhí wǎng 窗户 chuānghu chuī

    - Gió thổi thẳng vào cửa sổ.

  • volume volume

    - cóng 窗口 chuāngkǒu 探头 tàntóu kàn le 一下 yīxià 屋内 wūnèi 不见 bújiàn 有人 yǒurén

    - anh ấy thò đầu vào cửa sổ nhìn, trong nhà không có ai cả.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián 欣赏 xīnshǎng 外面 wàimiàn 飞舞 fēiwǔ de 雪花 xuěhuā

    - Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+7 nét)
    • Pinyin: Chuāng , Cōng
    • Âm hán việt: Song
    • Nét bút:丶丶フノ丶ノ丨フノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCHWK (十金竹田大)
    • Bảng mã:U+7A97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+7 nét)
    • Pinyin: Guā , Wō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIROB (中戈口人月)
    • Bảng mã:U+8717
    • Tần suất sử dụng:Trung bình