蜻蛉 qīnglíng
volume volume

Từ hán việt: 【tinh linh】

Đọc nhanh: 蜻蛉 (tinh linh). Ý nghĩa là: chính mình, đánh ren.

Ý Nghĩa của "蜻蛉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜻蛉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chính mình

damselfly

✪ 2. đánh ren

lacewing

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜻蛉

  • volume volume

    - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • volume volume

    - 蜻蜓 qīngtíng 捕食 bǔshí wén yíng děng 害虫 hàichóng

    - chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...

  • volume volume

    - 点水 diǎnshuǐ 蜻蜓 qīngtíng 款款 kuǎnkuǎn fēi

    - Chuồn chuồn chấm nước chầm chậm bay.

  • volume volume

    - 蜻蜓点水 qīngtíngdiǎnshuǐ

    - chuồn chuồn đáp nước; chuồn chuồn chấm nước

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Líng
    • Âm hán việt: Linh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOII (中戈人戈戈)
    • Bảng mã:U+86C9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh , Tinh
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIQMB (中戈手一月)
    • Bảng mã:U+873B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình