Đọc nhanh: 蜈蚣草 (ngô công thảo). Ý nghĩa là: ngô công thảo (dùng làm thức ăn gia súc).
蜈蚣草 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngô công thảo (dùng làm thức ăn gia súc)
多年生草本植物,茎细长,叶子条形,总状花序,果实长圆形野生,可作饲料
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜈蚣草
- 乌拉草 生长 在 湿润 的 地方
- wùlā mọc ở những nơi ẩm ướt.
- 三月 草菲菲
- Cỏ tháng ba thơm ngào ngạt.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 蜈蚣 是 一种 环节动物
- Con rết là loài động vật chân khớp.
- 蜈蚣 每个 环节 都 有 脚
- Mỗi đốt của rết đều có chân.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
草›
蚣›
蜈›