Đọc nhanh: 蛋黄色 (đản hoàng sắc). Ý nghĩa là: Màu lòng đỏ trứng gà.
蛋黄色 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Màu lòng đỏ trứng gà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋黄色
- 我 只 吃 蛋白 , 不吃 黄儿
- Tôi chỉ ăn lòng trắng trứng, không ăn lòng đỏ
- 我 的 蛋黄酱 和 芥末 酱 呢
- Tôi muốn mayonnaise và mù tạt.
- 封禁 了 一批 黄色书刊
- cấm một loạt sách báo đồi truỵ
- 天色 已经 逼近 黄昏
- màu trời đã sắp hoàng hôn
- 他 喜欢 看 黄色小说
- Anh ấy thích đọc tiểu thuyết người lớn.
- 他 穿着 一件 黄色 的 外套
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu vàng.
- 他 喜欢 黄色 的 衣服
- Anh ấy thích mặc quần áo màu vàng.
- 丝瓜 花是 黄色 的
- Hoa mướp có màu vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
蛋›
黄›