蛋逼 dàn bī
volume volume

Từ hán việt: 【đản bức】

Đọc nhanh: 蛋逼 (đản bức). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để nói chuyện vô nghĩa, trò chuyện vu vơ.

Ý Nghĩa của "蛋逼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛋逼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (phương ngữ) để nói chuyện vô nghĩa

(dialect) to talk nonsense

✪ 2. trò chuyện vu vơ

to chat idly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋逼

  • volume volume

    - zài jiān 鸡蛋 jīdàn

    - Cậu ấy đang chiên trứng gà.

  • volume volume

    - 他开 tākāi le 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.

  • volume volume

    - 定做 dìngzuò le 一个 yígè 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.

  • volume volume

    - zài 学习 xuéxí 制作 zhìzuò 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đang học làm bánh.

  • volume volume

    - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • volume volume

    - 他学 tāxué zhe 炒鸡蛋 chǎojīdàn ne

    - Anh ấy đang học cách tráng trứng.

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没吃过 méichīguò 毛蛋 máodàn

    - Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.

  • volume volume

    - 家养 jiāyǎng le 几只 jǐzhī 生蛋 shēngdàn de 母鸡 mǔjī

    - Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bức
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMRW (卜一口田)
    • Bảng mã:U+903C
    • Tần suất sử dụng:Cao