Đọc nhanh: 蛋逼 (đản bức). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để nói chuyện vô nghĩa, trò chuyện vu vơ.
蛋逼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (phương ngữ) để nói chuyện vô nghĩa
(dialect) to talk nonsense
✪ 2. trò chuyện vu vơ
to chat idly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋逼
- 他 在 煎 鸡蛋
- Cậu ấy đang chiên trứng gà.
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 在 学习 制作 蛋糕
- Anh ấy đang học làm bánh.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他学 着 炒鸡蛋 呢
- Anh ấy đang học cách tráng trứng.
- 他 从来 没吃过 毛蛋
- Anh ấy chưa bao giờ ăn trứng lộn.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
逼›