Đọc nhanh: 蛋蛋 (đản đản). Ý nghĩa là: (coll.) bóng (tinh hoàn). Ví dụ : - 我们可以踢他蛋蛋 Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!
蛋蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (coll.) bóng (tinh hoàn)
(coll.) balls (testicles)
- 我们 可以 踢 他 蛋蛋
- Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋蛋
- 他开 了 一块 蛋糕
- Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 他 定做 了 一个 蛋糕
- Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.
- 他 把 整个 蛋糕 吃 完 了
- Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.
- 鸭蛋形 脸庞
- mặt tròn như quả trứng.
- 他 是 个 坏蛋 !
- Anh ta là tên xấu xa!
- 他 总是 说 自己 是 个 笨蛋
- Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.
- 他 家养 了 几只 生蛋 的 母鸡
- Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›