蛋蛋 dàn dàn
volume volume

Từ hán việt: 【đản đản】

Đọc nhanh: 蛋蛋 (đản đản). Ý nghĩa là: (coll.) bóng (tinh hoàn). Ví dụ : - 我们可以踢他蛋蛋 Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!

Ý Nghĩa của "蛋蛋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蛋蛋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (coll.) bóng (tinh hoàn)

(coll.) balls (testicles)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 蛋蛋 dàndàn

    - Chúng ta nên đá anh ta vào bóng!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋蛋

  • volume volume

    - 他开 tākāi le 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đã ăn một miếng bánh kem.

  • volume volume

    - 他切 tāqiè hǎo 一块 yīkuài 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.

  • volume volume

    - 定做 dìngzuò le 一个 yígè 蛋糕 dàngāo

    - Anh ấy đặt làm một chiếc bánh kem.

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 蛋糕 dàngāo chī wán le

    - Anh ấy ăn hết cả cái bánh ga tô rồi.

  • volume volume

    - 鸭蛋形 yādànxíng 脸庞 liǎnpáng

    - mặt tròn như quả trứng.

  • volume volume

    - shì 坏蛋 huàidàn

    - Anh ta là tên xấu xa!

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì shuō 自己 zìjǐ shì 笨蛋 bèndàn

    - Anh ấy luôn nói mình là một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 家养 jiāyǎng le 几只 jǐzhī 生蛋 shēngdàn de 母鸡 mǔjī

    - Nhà anh ấy nuôi mấy con gà mái đẻ trứng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:フ丨一ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NOLMI (弓人中一戈)
    • Bảng mã:U+86CB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao