Đọc nhanh: 蛋酒 (đản tửu). Ý nghĩa là: eggnog. Ví dụ : - 要来一杯蛋酒吗 Tôi có thể làm ướt còi của bạn bằng một ít trứng gà được không?. - 这圣诞蛋酒难喝极了 Eggnog này thật khủng khiếp.. - 所有的圣诞蛋酒都很难喝 Tất cả Eggnog là khủng khiếp.
蛋酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. eggnog
- 要 来 一杯 蛋酒 吗
- Tôi có thể làm ướt còi của bạn bằng một ít trứng gà được không?
- 这 圣诞 蛋酒 难 喝 极了
- Eggnog này thật khủng khiếp.
- 所有 的 圣诞 蛋酒 都 很 难 喝
- Tất cả Eggnog là khủng khiếp.
- 在 半小时 前 里面 就 已经 不是 蛋酒 了
- Nó không còn bị trứng nước như nửa giờ trước.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛋酒
- 买 鸡蛋 论斤 不论 个儿
- mua trứng gà chỉ tính cân chứ không tính quả.
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 在 半小时 前 里面 就 已经 不是 蛋酒 了
- Nó không còn bị trứng nước như nửa giờ trước.
- 要 来 一杯 蛋酒 吗
- Tôi có thể làm ướt còi của bạn bằng một ít trứng gà được không?
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 所有 的 圣诞 蛋酒 都 很 难 喝
- Tất cả Eggnog là khủng khiếp.
- 这 圣诞 蛋酒 难 喝 极了
- Eggnog này thật khủng khiếp.
- 我 肯定 正在 调 一整 浴缸 的 圣诞 蛋酒
- Tôi muốn hòa mình vào một bồn tắm đầy trứng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蛋›
酒›