蜜袋鼯 mì dài wú
volume volume

Từ hán việt: 【mật đại ngô】

Đọc nhanh: 蜜袋鼯 (mật đại ngô). Ý nghĩa là: tàu lượn đường (Petaurus breviceps).

Ý Nghĩa của "蜜袋鼯" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蜜袋鼯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tàu lượn đường (Petaurus breviceps)

sugar glider (Petaurus breviceps)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜袋鼯

  • volume volume

    - 他们 tāmen guò zhe 甜蜜 tiánmì de 爱情 àiqíng 生活 shēnghuó

    - Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.

  • volume volume

    - zǒng 喜欢 xǐhuan zài rén 面前 miànqián 掉书袋 diàoshūdài

    - Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 麻袋 mádài zhuāng 沙子 shāzi

    - Họ dùng bao tải để đựng cát.

  • volume volume

    - 麻袋 mádài 上面 shàngmiàn 有个 yǒugè 大洞 dàdòng

    - Trên bao tải có một lỗ lớn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 口袋 kǒudài 里空 lǐkōng zhe

    - Trong túi của họ trống rỗng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen hěn 甜蜜 tiánmì

    - Họ rất hạnh phúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de ài hěn 甜蜜 tiánmì

    - Tình yêu của họ rất ngọt ngào.

  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 口袋 kǒudài 看看 kànkàn 里面 lǐmiàn yǒu 什么 shénme

    - Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JPHI (十心竹戈)
    • Bảng mã:U+871C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Thử 鼠 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HVMMR (竹女一一口)
    • Bảng mã:U+9F2F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp