Đọc nhanh: 蜜袋鼯 (mật đại ngô). Ý nghĩa là: tàu lượn đường (Petaurus breviceps).
蜜袋鼯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu lượn đường (Petaurus breviceps)
sugar glider (Petaurus breviceps)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蜜袋鼯
- 他们 过 着 甜蜜 的 爱情 生活
- Họ sống trong một tình yêu ngọt ngào.
- 他 总 喜欢 在 人 面前 掉书袋
- Anh ấy luôn thích khoe khoang kiến thức trước mặt người khác.
- 他们 用 麻袋 装 沙子
- Họ dùng bao tải để đựng cát.
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 他们 的 口袋 里空 着
- Trong túi của họ trống rỗng.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 他们 的 爱 很 甜蜜
- Tình yêu của họ rất ngọt ngào.
- 他 打开 口袋 , 看看 里面 有 什么
- Anh ấy mở bao ra để xem bên trong có gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蜜›
袋›
鼯›