Đọc nhanh: 蛇夫座 (xà phu tọa). Ý nghĩa là: Ophiuchus (chòm sao).
蛇夫座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ophiuchus (chòm sao)
Ophiuchus (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇夫座
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 黄道 十二 星座 与 占星术 有关
- Mười hai chòm sao liên quan đến chiêm tinh học.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
座›
蛇›