Đọc nhanh: 蛀虫 (chú trùng). Ý nghĩa là: sâu mọt; mọt; con mọt. Ví dụ : - 贪污分子是社会主义建设事业的蛀虫。 những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
蛀虫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sâu mọt; mọt; con mọt
指咬树干、衣服、书籍、谷粒等的小虫,如天牛、衣蛾、衣鱼、米象
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛀虫
- 这块 木头 上 有 好些 虫蛀 的 窟窿眼儿
- tấm ván này có nhiều lỗ nhỏ bị mọt ăn thủng.
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 农药 治 不了 这种 虫子
- Thuốc sâu không trị được loại côn trùng này.
- 其本质 是 蠕虫 病毒
- Về cơ bản nó là một con sâu
- 毛料 裤子 让 虫蛀 了
- quần bằng lông đã bị mọt cắn rồi.
- 农民 们 剪灭 了 所有 害虫
- Nông dân đã tiêu diệt hết tất cả côn trùng có hại.
- 贪污 分子 是 社会主义 建设 事业 的 蛀虫
- những phần tử tham ô là sâu mọt của sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虫›
蛀›