Đọc nhanh: 蛀牙 (chú nha). Ý nghĩa là: Sâu răng.
蛀牙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sâu răng
蛀牙有时也有人叫它虫牙,学名龋齿,是细菌性疾病,因此它可以继发牙髓炎和根尖周炎,甚至能引起牙槽骨和颌骨炎症。如不及时治疗,病变继续发展,形成龋洞,终至牙冠完全破坏消失。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛀牙
- 人民 对 那些 腐败分子 恨 得 咬牙切齿
- Nhân dân căm ghét những phần tử tham nhũng đó tới tận xương tủy.
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 他 带 了 四 把 牙刷 去 旅行
- Anh ấy mang bốn cái bàn chải khi đi du lịch.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 他 因为 牙齿 疼去 看 牙医
- Anh ấy đi khám nha sĩ vì bị đau răng.
- 他 咬牙 坚持 了 下来
- Anh ấy nghiến răng kiên trì vượt qua.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
- 我 的 牙齿 疼 , 可能 是 蛀牙 了
- Răng tôi bị đau, có thể là sâu răng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牙›
蛀›