Đọc nhanh: 蚵仔 (hà tử). Ý nghĩa là: hàu (tiếng Đài Loan, POJ [ô-á]).
蚵仔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hàu (tiếng Đài Loan, POJ [ô-á])
oyster (Taiwanese, POJ pr. [ô-á])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚵仔
- 他 仔细 地 看着 针鼻儿
- Anh ấy chăm chú nhìn vào lỗ kim.
- 我 超爱 吃 蚵 仔 煎
- Tôi rất thích ăn trứng tráng hàu.
- 这份 蚵 仔 煎 真是 美味
- Món trứng tráng hàu này thật ngon.
- 这家 店 的 蚵 仔 煎 很 有名
- Quán này nổi tiếng với món trứng tráng hàu.
- 他 仔细 地 欣赏 雕塑
- Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.
- 他 仔细 地 修改 着 稿本
- Anh ấy tỉ mỉ sửa chữa bản thảo.
- 他 仔细 分辨 事物 的 曲直
- Anh ta cẩn thận phân biệt đúng sai của sự vật.
- 仔细 鉴别 人和事
- Xem xét kỹ người và sự việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仔›
蚵›