Đọc nhanh: 蚕蛹 (tằm dũng). Ý nghĩa là: nhộng; con nhộng tằm.
蚕蛹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhộng; con nhộng tằm
蚕蛾的蛹
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚕蛹
- 蚕茧 是 珍贵 原料
- Kén tằm là nguyên liệu quý.
- 蚕食 邻国
- từng bước xâm chiếm nước láng giềng
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 蚕茧 是 由 昆虫 制造 的 一种 由丝 组成 的 外 包层
- Tổ bướm là một lớp bên ngoài được tạo thành từ sợi, do côn trùng sản xuất.
- 这 山上 有 很多 蚕
- Né tằm này có rất nhiều tằm.
- 蚕 吐出来 的 是 丝
- Thứ tằm nhả ra là tơ.
- 蚕箔 需 定期 更换
- Nong tằm cần thay đổi định kỳ.
- 孩子 们 撕开 蚕茧 看看 里面 有没有 蛹
- Các em bé xé bỏ kén tằm để xem có con nhộng bên trong hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚕›
蛹›