Đọc nhanh: 蚂蟥钉 (mã hoàng đinh). Ý nghĩa là: đinh chữ U.
蚂蟥钉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đinh chữ U
有两条腿的钉子, 一般呈∏形
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚂蟥钉
- 钉 马掌
- đóng móng ngựa
- 他 钉 着 那 东西
- Anh ấy nhìn chằm chằm vào thứ đó.
- 你 要 钉 着 他 吃药
- Bạn phải giục anh ấy uống thuốc.
- 他 用力 把门 钉死 了
- Anh ta dùng lực đóng đinh vào cửa.
- 他 锤 敲 钉子 进 木板
- Anh ấy đóng đinh vào ván gỗ.
- 他 用 锤子 把 钉子 锤 进去 了
- Anh ấy dùng chiếc búa đóng chiếc đinh vào rồi.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚂›
蟥›
钉›