Đọc nhanh: 蚂螂 (mã lang). Ý nghĩa là: chuồn chuồn.
蚂螂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuồn chuồn
蜻蜓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚂螂
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 那 是 蚂蚁 的 巢
- Đó là tổ của kiến.
- 蚁 垤 ( 蚂蚁 做 窝 时 堆 在 穴口 的 小 土堆 )
- đống đất kiến đùn
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 蚂蚁 搬家 表示 要 下雨 了
- Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.
- 秋后 的 蚂蚱 , 蹦达 不了 几天 了
- châu chấu sau mùa thu, chẳng nhảy nhót được mấy ngày nữa đâu.
- 小小的 蟑螂 躲 在 角落
- Con gián nhỏ trốn trong góc.
- 独 不见 夫 螳螂 乎
- Không thấy con bọ ngựa kia à?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
蚂›
螂›