Đọc nhanh: 蚂蚁菜 (mã nghĩ thái). Ý nghĩa là: cây rau mác; rau mác.
蚂蚁菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây rau mác; rau mác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚂蚁菜
- 蚂蚁 在 地下 繁衍
- Kiến sinh sôi dưới lòng đất.
- 那 是 蚂蚁 的 巢
- Đó là tổ của kiến.
- 我 被 蚂蚁 噬 了
- Tôi bị kiến cắn rồi.
- 墙角 有个 蚂蚁窝
- Ở góc tường có một tổ kiến.
- 蚂蚁 息 繁殖 迅速
- Kiến sinh sản nhanh chóng.
- 他 蹲下来 观察 蚂蚁
- Anh ấy ngồi xuống quan sát những con kiến.
- 蚂蚁 搬家 表示 要 下雨 了
- Kiến chuyển nhà chứng tỏ trời sắp mưa.
- 他 心急如焚 , 好像 热锅上的蚂蚁 , 在 屋子里 团团转
- Anh ấy lo lắng như kiến bò trên chảo nóng, đi đi lại lại quanh nhà
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
菜›
蚁›
蚂›