Đọc nhanh: 蚁丘 (nghĩ khâu). Ý nghĩa là: anthill.
蚁丘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anthill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蚁丘
- 防除 白蚁
- phòng trừ mối
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 墙角 有个 蚂蚁窝
- Ở góc tường có một tổ kiến.
- 我们 在 丘墓 旁边 祈祷
- Chúng tôi cầu nguyện bên cạnh mộ.
- 任丘 在 河北 很 有名
- Nhâm Khâu rất nổi tiếng ở Hà Bắc.
- 學校 在 山丘 頂上
- Ngôi trường nằm trên đỉnh đồi.
- 我 不是 丘比特
- Tôi không phải là thần tình yêu.
- 就 会 影响 到 下丘脑
- Tôi vi phạm vùng dưới đồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丘›
蚁›