Đọc nhanh: 虾角须 (hà giác tu). Ý nghĩa là: râu tôm.
虾角须 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. râu tôm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虾角须
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 如果 做 红烧肉 , 你 必须 放些 八角
- Nếu làm món thịt lợn kho phải cho thêm một ít hoa hồi vào.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 个大子 多 眼下 正是 吃 皮皮虾 的 好 时候
- Có rất nhiều người lớn tuổi, và bây giờ là thời điểm tốt để ăn bề bề
- 不须 赘述
- không cần nói rườm rà.
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虾›
角›
须›