虺蜮 huī yù
volume volume

Từ hán việt: 【hủy vực】

Đọc nhanh: 虺蜮 (hủy vực). Ý nghĩa là: rắn độc, người ác độc; người nham hiểm; con rắn độc.

Ý Nghĩa của "虺蜮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虺蜮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rắn độc

毒蛇和含沙射影的蜮

✪ 2. người ác độc; người nham hiểm; con rắn độc

比喻阴险恶毒的人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虺蜮

  • volume volume

    - 鬼蜮 guǐyù

    - quỷ quái

  • volume volume

    - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Huī , Huǐ
    • Âm hán việt: Huỷ , Hôi
    • Nét bút:一ノフ丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MULMI (一山中一戈)
    • Bảng mã:U+867A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Yù
    • Âm hán việt: Quách , Quắc , Vực
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIRM (中戈戈口一)
    • Bảng mã:U+872E
    • Tần suất sử dụng:Thấp