部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hủy vực】
Đọc nhanh: 虺蜮 (hủy vực). Ý nghĩa là: rắn độc, người ác độc; người nham hiểm; con rắn độc.
虺蜮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rắn độc
毒蛇和含沙射影的蜮
✪ 2. người ác độc; người nham hiểm; con rắn độc
比喻阴险恶毒的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虺蜮
- 鬼蜮 guǐyù
- quỷ quái
- 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng
- mưu mẹo nham hiểm
虺›
Tập viết
蜮›