volume volume

Từ hán việt: 【vực.quắc.quách】

Đọc nhanh: (vực.quắc.quách). Ý nghĩa là: quỷ quái (quái vật chuyên hại người trong truyền thuyết xưa.). Ví dụ : - 鬼蜮 quỷ quái

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quỷ quái (quái vật chuyên hại người trong truyền thuyết xưa.)

传说中在水里暗中害人的怪物

Ví dụ:
  • volume volume

    - 鬼蜮 guǐyù

    - quỷ quái

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鬼蜮 guǐyù

    - quỷ quái

  • volume volume

    - 鬼蜮伎俩 guǐyùjìliǎng

    - mưu mẹo nham hiểm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+8 nét)
    • Pinyin: Guō , Yù
    • Âm hán việt: Quách , Quắc , Vực
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIIRM (中戈戈口一)
    • Bảng mã:U+872E
    • Tần suất sử dụng:Thấp