Đọc nhanh: 虺蜥 (hủy tích). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) người độc ác, Rắn độc.
虺蜥 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) người độc ác
fig. vicious person
✪ 2. Rắn độc
venomous snake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虺蜥
- 蜥蜴 和 蛇 是 冷血动物
- Thằn lằn và rắn là động vật lưỡng cư.
- 火 蜥蜴 曾 被 认为 能 生活 于 火中
- 火蜥蜴 trước đây được cho là có thể sống trong lửa.
虺›
蜥›