部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【y.huy】
Đọc nhanh: 袆 (y.huy). Ý nghĩa là: áo tế (của vợ vua, thời xưa.).
袆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. áo tế (của vợ vua, thời xưa.)
袆衣,古时王后的一种祭服
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 袆
袆›
Tập viết