huī
volume volume

Từ hán việt: 【y.huy】

Đọc nhanh: (y.huy). Ý nghĩa là: áo tế (của vợ vua, thời xưa.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo tế (của vợ vua, thời xưa.)

袆衣,古时王后的一种祭服

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Huī , Yī
    • Âm hán việt: Huy , Y
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LQS (中手尸)
    • Bảng mã:U+8886
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Y 衣 (+4 nét)
    • Pinyin: Huī , Yī
    • Âm hán việt: Huy , Y
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LQS (中手尸)
    • Bảng mã:U+8886
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp