huī
volume volume

Từ hán việt: 【huy】

Đọc nhanh: (huy). Ý nghĩa là: ánh mặt trời; ánh dương; ánh; ánh nắng. Ví dụ : - 晨晖照亮了大地。 Ánh sáng ban mai chiếu sáng mặt đất.. - 冬晖透过了云层。 Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ánh mặt trời; ánh dương; ánh; ánh nắng

阳光

Ví dụ:
  • volume volume

    - 晨晖 chénhuī 照亮 zhàoliàng le 大地 dàdì

    - Ánh sáng ban mai chiếu sáng mặt đất.

  • volume volume

    - 冬晖 dōnghuī 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 落日余晖 luòrìyúhuī

    - bóng chiều tà.

  • volume volume

    - 冬晖 dōnghuī 透过 tòuguò le 云层 yúncéng

    - Ánh sáng mùa đông xuyên qua tầng mây.

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá de 余晖 yúhuī

    - ráng chiều

  • volume volume

    - 晚霞 wǎnxiá 余晖 yúhuī 落后 luòhòu 天空 tiānkōng zhōng de 大气 dàqì suǒ 发散 fāsàn chū de 短暂 duǎnzàn 光辉 guānghuī

    - Hoàng hôn; sau khi ánh nắng cuối cùng của mặt trời lặn, không khí trong bầu trời phát tán ra ánh sáng tạm thời.

  • volume volume

    - 夕阳 xīyáng de 余晖 yúhuī

    - tà dương

  • volume volume

    - 晨晖 chénhuī 照亮 zhàoliàng le 大地 dàdì

    - Ánh sáng ban mai chiếu sáng mặt đất.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 引进 yǐnjìn de 资产重组 zīchǎnchóngzǔ 方为 fāngwèi 天润置 tiānrùnzhì 湖南 húnán 湘晖 xiānghuī

    - Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+6 nét)
    • Pinyin: Huī
    • Âm hán việt: Huy
    • Nét bút:丨フ一一丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XABKQ (重日月大手)
    • Bảng mã:U+6656
    • Tần suất sử dụng:Trung bình