Đọc nhanh: 虚警 (hư cảnh). Ý nghĩa là: cảnh báo sai.
虚警 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh báo sai
false alert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚警
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 人越 博学 , 就 越 谦虚
- Người càng thông thái càng khiêm tốn.
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 人群 听到 警报声 一哄而散
- Đám đông nghe thấy tiếng còi báo động rồi đồng loạt tản đi.
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 他 不安 的 神色 引发 了 谣传 说 他 与 警方 发生 了 某些 纠葛
- Tình trạng bất an của anh ấy đã khiến cho tin đồn lan truyền rằng anh ấy đã có mâu thuẫn với cảnh sát.
- 交通警 打手势 指挥 车辆
- Cảnh sát giao thông dùng tay ra hiệu chỉ huy xe cộ.
- 他 三番五次 地 警告 你 了
- Tôi đã cảnh cáo cậu nhiều lần rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虚›
警›