虽是 suī shì
volume volume

Từ hán việt: 【tuy thị】

Đọc nhanh: 虽是 (tuy thị). Ý nghĩa là: Mặc du, thậm chí nếu, Mặc dù.

Ý Nghĩa của "虽是" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

虽是 khi là Phó từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. Mặc du

although

✪ 2. thậm chí nếu

even if

✪ 3. Mặc dù

even though

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虽是

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 徐娘半老 xúniángbànlǎo 但是 dànshì 风韵 fēngyùn 尤存 yóucún

    - Mặc dù cô ấy đã già rồi , nhưng cô ấy có sức quyến rũ tuyệt vời.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 下雨 xiàyǔ 但是 dànshì 毕竟 bìjìng 我们 wǒmen le

    - Mặc dù trời mưa, nhưng cuối chúng tôi cũng đã đi.

  • volume volume

    - rén suī lǎo le 干活 gànhuó 还是 háishì 不减当年 bùjiǎndāngnián

    - Người tuy già rồi nhưng làm việc vẫn không kém xưa.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 身体 shēntǐ 不好 bùhǎo 硬是 yìngshì 不肯 bùkěn 休息 xiūxī

    - mặc dù sức khoẻ anh ấy không tốt, nhưng vẫn cứ không chịu nghỉ ngơi.

  • volume volume

    - 受聘 shòupìn 虽说 suīshuō shì 临时性 línshíxìng de dàn 却是 quèshì 一大 yīdà 成功 chénggōng

    - Cô ấy được thuê làm công việc tạm thời, tuy nói là tạm thời nhưng lại là một thành công lớn.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 虽然 suīrán zhǐ gàn le 两个 liǎnggè 钟头 zhōngtóu 可是 kěshì hěn 出活 chūhuó

    - buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 回答 huídá le 这么 zhème duō 但是 dànshì dōu méi 回答 huídá dào 点子 diǎnzi shàng 只能 zhǐnéng 62 fēn

    - Tuy anh ta đã trả lời rất nhiều, nhưng đều chưa trả lời vào điểm then chốt, chỉ có thể nhận được 62 điểm.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán 事情 shìqing 已经 yǐjīng 过去 guòqù le dàn 对于 duìyú 结果 jiéguǒ 终究 zhōngjiū 还是 háishì 有些 yǒuxiē 意难平 yìnánpíng

    - Mặc dù mọi chuyện đã qua rồi, nhưng với kết cục này thì anh ấy vẫn khó lòng mà buông bỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMYO (日一卜人)
    • Bảng mã:U+662F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+3 nét)
    • Pinyin: Suī
    • Âm hán việt: Tuy
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RLMI (口中一戈)
    • Bảng mã:U+867D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao