Đọc nhanh: 虚誉 (hư dự). Ý nghĩa là: danh tiếng trống rỗng, danh tiếng tưởng tượng.
虚誉 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. danh tiếng trống rỗng
empty fame
✪ 2. danh tiếng tưởng tượng
imaginary reputation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚誉
- 他们 在 颁发 荣誉证书
- Họ đang trao thưởng chứng nhận danh dự.
- 交口称誉
- mọi người cùng ca ngợi.
- 鸡汤 补养 身 虚弱
- Canh gà bồi bổ cơ thể yếu.
- 浮名虚誉
- hư danh hư vinh
- 他 不想 虚度年华
- Anh ấy không muốn lãng phí tuổi trẻ.
- 他们 显得 非常 虚伪
- Họ có vẻ rất giả tạo.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
- 他 一向 奉公守法 , 而且 行事 小心 , 唯恐 清誉 受损
- Anh luôn tuân thủ luật pháp và hành động thận trọng, vì sợ rằng danh tiếng của anh sẽ bị tổn hại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
虚›
誉›