Đọc nhanh: 虚礼 (hư lễ). Ý nghĩa là: nghi thức xã giao.
虚礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghi thức xã giao
表面应酬的礼数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚礼
- 鸣 礼炮 二十一 响
- Bắn hai mươi mốt phát súng chào.
- 中馈犹虚 ( 没有 妻室 )
- chưa vợ
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 乘虚而入
- thừa lúc sơ hở chui vào.
- 虚文浮礼
- lễ tiết phù phiếm vô nghĩa
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
礼›
虚›