Đọc nhanh: 语气词 (ngữ khí từ). Ý nghĩa là: hạt phương thức.
语气词 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt phương thức
modal particle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语气词
- 直陈 动词 陈述 语气 中用 的 动词
- Câu này không có nghĩa rõ ràng, vui lòng cung cấp thêm thông tin để tôi có thể giúp bạn.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 条件 ( 从句 ) 表示 条件 的 语气 、 时态 、 从句 或词
- Câu này không hoàn chỉnh, cần thông tin thêm để có thể dịch chính xác.
- 副词 强调 语气
- Phó từ nhấn mạnh ngữ khí.
- 他们 买 了 几本 英语词典
- Họ đã mua một số từ điển tiếng Anh.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 他花 了 很多 力气 学 汉语
- Anh ấy rất nỗ lực học tiếng Hán.
- 他 说话 的 语气 有点 死板
- Cách nói chuyện của anh ấy hơi không tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
气›
词›
语›