Đọc nhanh: 假设语气 (giả thiết ngữ khí). Ý nghĩa là: thuộc về chủ nghĩa.
假设语气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuộc về chủ nghĩa
subjunctive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 假设语气
- 人们 挖开 半个 路面 以 铺设 新 的 煤气管道
- Người dân đào mở một nửa mặt đường để lát đường ống ga mới.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 不许 说 假冒 的 意大利语
- Không phải bằng tiếng Ý giả.
- 他 的 语气 软 下来
- Ngữ khí của anh ta mềm dịu xuống.
- 他 的 语气 很狠
- Giọng điệu của anh ấy rất nghiêm khắc.
- 他花 了 很多 力气 学 汉语
- Anh ấy rất nỗ lực học tiếng Hán.
- 他 用 柔和 的 语气 说话
- Anh nói với giọng nhẹ nhàng.
- 他 说话 的 语气 有点 死板
- Cách nói chuyện của anh ấy hơi không tự nhiên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
假›
气›
设›
语›