Đọc nhanh: 虚拟私人网络 (hư nghĩ tư nhân võng lạc). Ý nghĩa là: mạng riêng ảo (VPN).
虚拟私人网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng riêng ảo (VPN)
virtual private network (VPN)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟私人网络
- 虚荣 让 人 变得 自私
- Hư vinh khiến người ta trở nên ích kỷ.
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 他们 通过 各种 方式 网罗人才
- Bọn họ dùng mọi cách chiêu mộ nhân tài.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他 的 人际关系 网络 广泛
- Mạng lưới quan hệ của anh ấy rất rộng.
- 受害人 都 是 网络 一代 的 孩子
- Nạn nhân của chúng tôi đều là những đứa trẻ thuộc thế hệ internet.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
拟›
私›
络›
网›
虚›