Đọc nhanh: 虚粒子 (hư lạp tử). Ý nghĩa là: hạt ảo.
虚粒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạt ảo
virtual particle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚粒子
- 孩子 粒着 零食
- Đứa trẻ đang ăn đồ ăn vặt.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 只有 微细 粒子 穿透 到 肺 深部
- Chỉ những hạt li ti mới xâm nhập sâu vào phổi.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 病人 样子 委顿 虚弱
- Dáng vẻ người bệnh ủ rũ và yếu ớt.
- 我恶 他 虚伪 的 样子
- Tôi ghét bộ dạng giả dối của anh ấy.
- 他病 刚好 , 身子 还 有些 发虚
- bệnh vừa khỏi, sức khoẻ anh ấy vẫn còn yếu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
粒›
虚›