Đọc nhanh: 蠹鱼子 (đố ngư tử). Ý nghĩa là: cá bạc.
蠹鱼子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cá bạc
silverfish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠹鱼子
- 鱼子酱
- trứng cá muối; mắm trứng cá.
- 我 的 猴 不 爱 这种 鱼子酱
- Con khỉ của tôi ghét trứng cá muối này.
- 把 鱼肚 子 劐开
- mổ bụng cá ra.
- 我 觉得 这个 鱼子酱
- Tôi nghĩ món trứng cá muối này sẽ rất đáng yêu
- 你 和 那 梭子鱼
- Bạn và con Barracuda?
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
- 天晴 的 日子 老人家 或 则 到 城外 散步 或 则 到 河边 钓鱼
- Những ngày nắng, người già đi ra ngoại thành dạo chơi hoặc ra bờ sông câu cá.
- 他 摔了一跤 , 把 端 着 的 金鱼缸 也 砸 了 , 这个 乐子 可真 不小
- anh ấy té một cái, lọ cá vàng trên tay cũng vỡ tan, làm cho mọi người cười rộ lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
蠹›
鱼›