Đọc nhanh: 虚宫格 (hư cung các). Ý nghĩa là: hộp bốn hình vuông trong đó một người thực hành viết một ký tự Trung Quốc.
虚宫格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp bốn hình vuông trong đó một người thực hành viết một ký tự Trung Quốc
four-square box in which one practices writing a Chinese character
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚宫格
- 不慕 虚荣
- không chuộng hư vinh
- 培养 谦虚 的 品格
- Phát triển phẩm cách khiêm tốn
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 她 的 性格 很 朴实 , 没有 虚伪
- Tính cách của cô ấy rất chân thật, không giả dối.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 不要 虚度 你 的 时间
- Đừng lãng phí thời gian của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宫›
格›
虚›