Đọc nhanh: 虚电路 (hư điện lộ). Ý nghĩa là: VC, mạch điện ảo.
虚电路 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. VC
✪ 2. mạch điện ảo
virtual circuit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚电路
- 供电 线路
- đường dây cấp điện
- 电 使得 机场 铁路 旅行 快捷 , 安全 和 舒服
- Điện giúp cho việc di chuyển bằng đường sắt ở sân bay nhanh chóng, an toàn và thoải mái.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 电路系统 出 了 故障
- Hệ thống điện đã bị trục trặc.
- 电 灯灭了 因 线路 上 用电器 超负荷 把 保险丝 烧断 了
- Đèn điện đã tắt do đồ dùng điện trên mạch quá tải đã làm đứt cháy cầu chì.
- 逻辑 门 用于 电子电路
- Cổng logic được sử dụng trong mạch điện tử.
- 电流 通过 这 条 线路
- Dòng điện đi qua đường dây này.
- 别瞎动 电线 线路 你 又 不是 电工
- Đừng vô tình chạm vào dây điện, bạn không phải là thợ điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
虚›
路›