Đọc nhanh: 虎帐 (hổ trướng). Ý nghĩa là: Tấm màn thêu hình cọp, treo ở chỗ vị tướng chỉ huy ngồi. Chỉ nơi vị tướng đóng quân; hổ trướng.
虎帐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm màn thêu hình cọp, treo ở chỗ vị tướng chỉ huy ngồi. Chỉ nơi vị tướng đóng quân; hổ trướng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎帐
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他们 住 在 帐篷 里
- Họ sống trong lều.
- 他们 搭起 了 一个 大帐篷
- Họ dựng một cái lều lớn.
- 他们 在场 地上 搭 了 帐篷
- Họ đã dựng lều trên sân bãi đó.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
虎›