Đọc nhanh: 暴虎 (bạo hổ). Ý nghĩa là: Tay không mà bắt sống được cọp..
暴虎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tay không mà bắt sống được cọp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴虎
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不畏强暴
- không sợ thế lực hung bạo.
- 他们 抗议 暴力行为
- Họ phản đối hành vi cưỡng chế.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 他们 对 她 的 外表 横加 粗暴 的 评论
- Họ đã phê phán cục mịch về ngoại hình của cô ấy.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
虎›