Đọc nhanh: 画虎 (hoạ hổ). Ý nghĩa là: Vẻ cọp, chỉ sự làm việc to lớn. Chẳng hạn Hoạ hổ bất thành (làm việc lớn không xong, mà còn hại đến thân)..
画虎 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẻ cọp, chỉ sự làm việc to lớn. Chẳng hạn Hoạ hổ bất thành (làm việc lớn không xong, mà còn hại đến thân).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画虎
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 这个 老虎 画得 十分 逼真
- con hổ này vẽ y như thật
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 三幅 画儿
- Ba bức tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
画›
虎›